scripture reader
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scripture reader
Phát âm : /'skriptʃə,ri:də/
+ danh từ
- người đọc kinh thánh (đến tận nhà người nghèo)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scripture reader"
- Những từ có chứa "scripture reader" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
biên tập viên độc giả độc bản bạn đọc
Lượt xem: 487